pthi35
Phân tích điểm
TLE
184 / 200
C++11
100%
(2116pp)
AC
5 / 5
C++11
95%
(1995pp)
AC
39 / 39
C++11
90%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++11
86%
(1629pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(1323pp)
AC
14 / 14
C++11
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
14 / 14
C++11
63%
(1008pp)
DHBB (6624.0 điểm)
contest (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Thay thế tổng | 300.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Tăng Giảm | 300.0 / |
Đếm tập hợp | 300.0 / |
Training (5562.5 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
vn.spoj (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Đếm các hình chữ nhật | 400.0 / |
HSG THCS (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
HSG THPT (4800.0 điểm)
GSPVHCUTE (3401.6 điểm)
Practice VOI (538.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER | 100.0 / |