quynhtu4869
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(95pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(77pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(74pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(63pp)
HSG THCS (324.0 điểm)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Hoa thành thường | 100.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |