rigaz

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1385pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
23 / 23
C++17
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(945pp)
DHBB (1636.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
Training (15100.0 điểm)
OLP MT&TN (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
HSG THPT (9700.0 điểm)
contest (4073.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (3107.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1400.0 / |
Leo Thang | 1500.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |