rigaz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
23 / 23
C++17
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (2255.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 120.0 / 1000.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Trực nhật | 235.714 / 300.0 |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / 1000.0 |
DHBB (372.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 72.7 / 800.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Training (3250.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (2017.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 297.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 820.0 / 1000.0 |