Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
25 / 25
PYPY
95%
(380pp)
MLE
20 / 100
PY3
90%
(361pp)
IR
12 / 14
PYPY
86%
(220pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
WA
11 / 20
PYPY
74%
(81pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(66pp)
TLE
50 / 100
PY3
63%
(63pp)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Training (1669.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / |
Đếm dãy con tăng dài nhất | 300.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
maxle | 100.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
minge | 100.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
HSG THCS (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |