san14710
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(855pp)
TLE
98 / 100
C++11
90%
(708pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(257pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(244pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(232pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(147pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
contest (984.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 784.0 / 800.0 |
CPP Basic 02 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số có tổng bằng k | 10.0 / 10.0 |
Cặp số có tổng nhỏ hơn k | 10.0 / 10.0 |
Cặp số có tổng lớn hơn k | 10.0 / 10.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 40.0 / 200.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lốc xoáy | 150.0 / 150.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / 1400.0 |