sew08
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(2090pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1197pp)
contest (10610.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (1970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
HSG THCS (1874.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
Training (12600.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
OLP MT&TN (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |