tad0025
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++03
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Khác (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Training (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT DISTANCE | 1100.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Alphabet | 900.0 / |
HSG THCS (1142.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
OLP MT&TN (4844.0 điểm)
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |