tad0025
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(271pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(257pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(244pp)
TLE
9 / 50
PY3
77%
(167pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
5 / 5
C++03
70%
(70pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (316.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 216.0 / 1200.0 |
Khác (136.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 36.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (924.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
COUNT DISTANCE | 100.0 / 100.0 |
Alphabet | 100.0 / 100.0 |