taivannguyen
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(900pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(81pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Ký tự mới | 100.0 / 100.0 |
dist | 200.0 / 200.0 |