tandochuyentin2022
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
2 / 2
C++20
77%
(1238pp)
AC
35 / 35
C++20
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(1061pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(945pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng | 100.0 / 100.0 |
contest (6800.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
CSES (45155.6 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tặng hoa | 400.0 / 1600.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Training (9766.4 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 900.0 / 1800.0 |
Xâu đường đi đối xứng | 1000.0 / 1000.0 |