test123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:51 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
12:08 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PYPY
9:23 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
10:02 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(387pp)
TLE
21 / 25
PY3
10:20 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(247pp)
TLE
20 / 100
PY3
11:23 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(223pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
11:00 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (2900.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1070.0 điểm)
Training (2086.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |