tfikongg
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
12:13 a.m. 21 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
11:52 p.m. 23 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(855pp)
RTE
8 / 10
C++14
11:11 a.m. 6 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(650pp)
TLE
8 / 15
C++14
11:30 p.m. 20 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(503pp)
AC
10 / 10
C++14
10:47 p.m. 21 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++14
12:43 a.m. 24 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(155pp)
TLE
6 / 10
C++14
12:50 a.m. 24 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(80pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 48.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng hiệu | 100.0 / 200.0 |
CSES (2086.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 586.667 / 1100.0 |
hermann01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại) | 20.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |