thddokhoa
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(882pp)
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Training (20263.6 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (6130.4 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (2274.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
hermann01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 800.0 / |