thddokhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1000pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(855pp)
AC
15 / 15
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(140pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(126pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Training (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu Rừng 1 | 200.0 / 200.0 |
square number | 100.0 / 100.0 |
Số thứ n | 400.0 / 400.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |