thdtrtrongnguyen
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
TLE
18 / 20
C++17
90%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1200pp)
AC
6 / 6
C++17
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(882pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (27479.6 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
HSG THCS (1668.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đi Taxi | 900.0 / |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (2848.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CSES (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |