thuonguyenvan
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(977pp)
AC
18 / 18
PYPY
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(588pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
OR | 260.0 / 1300.0 |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 280.0 / 1000.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (7100.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (1843.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 180.0 / 300.0 |
Phân tích số | 63.6 / 100.0 |
OLP MT&TN (624.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 24.0 / 300.0 |
THT (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 90.0 / 1800.0 |
Training (1490.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 385.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |