thuonguyenvan
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(929pp)
AC
18 / 18
PYPY
63%
(882pp)
HSG THCS (4714.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Training (7040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Module 3 | 1400.0 / |
Thần bài người Italy | 1300.0 / |
Làm Nóng | 1400.0 / |
Alphabet | 900.0 / |
gcd( a -> b) | 1400.0 / |
Sinh hoán vị | 1100.0 / |
Sinh nhị phân | 800.0 / |
OLP MT&TN (3244.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
contest (4244.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
OR | 1700.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
CSES (7700.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |