tmrcvip
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1300pp)
TLE
31 / 50
C++20
95%
(1119pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(993pp)
TLE
50 / 100
C++20
86%
(815pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(252pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - EVENS - Số chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (687.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học kì | 687.143 / 1300.0 |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 20.0 / 400.0 |
Training (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Polynomial Queries | 950.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1178.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 1178.0 / 1900.0 |