tpn1412_2k5
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1115pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(977pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
TLE
6 / 10
C++17
66%
(557pp)
TLE
9 / 20
C++17
63%
(369pp)
contest (3878.1 điểm)
DHBB (5085.0 điểm)
Training (6295.0 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Xếp diêm | 200.0 / |
Chia tiền | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Cốt Phốt (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / |
HSG THCS (2306.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đếm số dhprime | 200.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
CSES (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |