tpn1412_2k5
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1323pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(1128pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1071pp)
contest (13592.5 điểm)
DHBB (13460.0 điểm)
Training (18755.0 điểm)
Happy School (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 1800.0 / |
HSG THCS (4606.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Khác (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
HSG THPT (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) | 1500.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |