trangiad99
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(896pp)
TLE
21 / 25
C++20
77%
(260pp)
TLE
13 / 14
C++20
74%
(205pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(63pp)
Training (2208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh nhị phân | 100.0 / |
Sinh hoán vị | 100.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
FINDNUM1 | 200.0 / |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
CSES (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1300.0 / |
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn | 1200.0 / |
CSES - Building Teams | Xây đội | 1200.0 / |
HSG THCS (278.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |