tranquan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(300pp)
AC
40 / 40
C++11
90%
(90pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(74pp)
AC
7 / 7
C++11
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (860.0 điểm)
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |