tranthiyenly88
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
95%
(95pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(63pp)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Thực hiện biểu thức 1 | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |