trimuru2023
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1100pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
TLE
39 / 50
C++14
81%
(508pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(175pp)
AC
40 / 40
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
contest (1332.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 32.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 90.0 / 100.0 |
HSG THCS (1018.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 94.0 / 100.0 |
QUERYARRAY | 624.0 / 800.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 300.0 / 400.0 |