trunghaihoang38
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(693pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
Training (8600.0 điểm)
Đề chưa ra (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nhỏ nhất | 1400.0 / |
Tổng ước | 1100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
String #3 | 800.0 / |
String #4 | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
contest (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |