trunghaihoang38
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(100pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(90pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(86pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(81pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình tam giác | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Nén xâu | 100.0 / |
Giải nén xâu | 100.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
CPP Basic 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nhỏ nhất | 10.0 / |
Tổng ước | 10.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
String #3 | 10.0 / |
String #4 | 10.0 / |
String #5 | 10.0 / |
Chuỗi kí tự | 10.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
contest (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |