truongbinhminh10102009
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
RTE
10 / 20
C++20
74%
(662pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(515pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương | 1800.0 / |
Training (10003.7 điểm)
contest (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
HSG THCS (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 1800.0 / |
DHBB (1141.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / |
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Tứ diện | 450.0 / |
Đôrêmon chinh phục tình yêu | 200.0 / |
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / |