ttd
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
RTE
14 / 20
C++11
86%
(1080pp)
TLE
6 / 10
C++11
81%
(831pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(210pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(189pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán Số học | 1020.0 / 1700.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3292.0 điểm)
Khác (925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
CAPTAIN | 300.0 / 300.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |