vh2008
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
7 / 7
PAS
95%
(332pp)
AC
14 / 14
PAS
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(257pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(81pp)
AC
11 / 11
PAS
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(66pp)
hermann01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |