vinylla
Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++20
100%
(1200pp)
AC
45 / 45
C++20
90%
(271pp)
WA
5 / 40
C++20
86%
(214pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(133pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(63pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Array Division | Chia mảng | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 250.0 / 2000.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 20.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |