xnamcoder_1504

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1400pp)
WA
10 / 14
PY3
95%
(1086pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(812pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(686pp)
TLE
14 / 21
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
HSG THCS (1242.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Cánh diều (2532.0 điểm)
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm bội số | 1200.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |