xnamcoder_1504

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
WA
10 / 14
PY3
90%
(193pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(81pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
TLE
10 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
HSG THCS (314.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Cánh diều (304.0 điểm)
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |