xuanlam2021qng
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:11 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
7:10 a.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
TLE
17 / 25
PY3
10:24 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(798pp)
AC
1 / 1
PY3
7:31 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
TLE
62 / 100
PY3
9:32 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(606pp)
TLE
1 / 3
PY3
10:57 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(335pp)
AC
100 / 100
PY3
6:58 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
5 / 5
PY3
9:51 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(126pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy Nghe Nhạc | 744.0 / 1200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Tổng k số | 192.0 / 200.0 |
CSES (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 433.333 / 1300.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 200.0 / 1600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |