Trang chủ
Bài tập
Bài nộp
Thành viên
Kỳ thi
Nhóm
Giới thiệu
Máy chấm
Khóa học
Đề xuất ý tưởng
Đề xuất bài tập
Tân Khoa
Báo cáo tiêu cực
Báo cáo lỗi
Tiếng Việt
Tiếng Việt
English
Đăng nhập
Đăng ký
This site works best with JavaScript enabled.
Thông tin
Thống kê
Bảng xếp hạng
Kỳ thi đã kết thúc.
Dài
19 ngày 03:35
bắt đầu từ
17:25 +07, 10 Tháng 9, 2021
Hiển thị trường
Hiển thị họ tên
Chỉ hiển thị tổng điểm
Hiển thị tham gia ảo
Tải file CSV
Tên đăng nhập
Tên đầy đủ
Trường
1
100
23892hfwebg
2
100
w02
3
100
w03
4
100
w04
5
100
for03
6
100
for04
Điểm
1
tk21khiemnguyenducgia
Nguyễn Đức Gia Khiêm
Trường Tiểu học Hermann Gmeiner
100
216:29:57
100
217:13:28
100
232:50:17
100
425:08:09
100
217:37:16
100
233:31:24
600
1542:50:34
2
tk21phucnguyenxuan
Nguyễn Xuân Phúc
Trường THCS Lê Lợi
100
256:22:45
100
217:19:04
100
232:50:44
100
384:50:06
100
334:23:39
100
435:42:40
600
1861:29:02
3
danhk
Đan
THCS Nguyễn Huệ
100
385:21:59
100
385:24:23
100
385:28:04
100
385:29:56
100
385:32:07
100
385:34:09
600
2312:50:42
4
tk21quytransi
Trần Sĩ Quý
Trường THCS Phan Bội Châu
100
216:19:20
100
216:27:39
100
216:31:07
100
216:32:54
80
385:26:50
80
384:51:53
560
1636:09:44
5
tk21ngocduongbao
Dương Bảo Ngọc
Trường THCS Lê Độ
100
50:10:08
100
216:33:26
100
216:37:38
100
216:48:19
60
385:29:08
80
385:57:02
540
1471:35:43
6
tk21binhnguyendothanh
Nguyễn Đỗ Thanh Bình
Trường Tiểu học Phan Thanh
100
216:37:37
100
217:14:18
100
217:46:50
100
384:49:30
60
385:35:17
460
1422:03:34
7
tk21baongovangia
Ngô Văn Gia Bảo
Trường THCS Nguyễn Huệ
100
216:37:57
100
217:15:47
100
217:52:46
100
384:46:35
60
385:39:05
460
1422:12:12
8
tk21baotruonghuynhthien
Trương Huỳnh Thiên Bảo
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
100
216:38:03
100
217:29:06
100
217:55:03
100
384:48:36
60
385:42:35
460
1422:33:25
9
tk21khaitruongnguyen
Trương Nguyên Khải
THCS Trương Vương
100
216:16:27
100
217:13:18
100
217:56:07
100
384:45:23
400
1036:11:16
10
tk21longnguyenkim
Nguyễn Kim Long
THCS Trần Hưng Đạo
100
216:28:06
100
217:14:25
100
218:00:31
100
384:46:23
400
1036:29:26
11
tk21quangmaihuy
Mai Huy Quang
THCS Lê Độ
100
216:39:56
100
217:14:01
0
217:47:47
100
384:44:21
80
385:28:16
380
1204:06:36
12
tkluannguyendang
Nguyễn Đăng Luân - TVU
100
136:52:52
100
136:53:07
100
136:53:22
300
410:39:22
13
tk21khanhnguyenduy
Nguyễn Duy Khánh
Trường Tiểu học Lê Lai
100
216:36:55
100
217:21:06
100
217:55:26
300
651:53:27
14
tk21namtruongxuan
Trương Xuân Nam
100
217:08:51
100
217:24:04
0
385:13:45
0
384:57:51
0
385:38:40
200
434:32:55
15
tk21kietdamquoc
Đàm Quốc Kiệt
Trường Tiểu học Lê Lai
100
384:54:24
60
385:31:22
160
770:25:47
16
tk21khanhphambao
Phạm Bảo Khánh
THCS Nguyễn Huệ
100
99:26:26
100
99:26:26
17
tk21nguyenngoanh
Ngô Anh Nguyên
100
217:51:06
0
217:53:33
0
385:52:44
100
217:51:06
18
tk21quanghohong
Hồ Hồng Quang
Trường Tiểu học Phù Đổng
0
384:29:35
100
384:57:44
100
384:57:44
19
tktungtd
Trần Duy Tùng
THCS Lê Độ - Đà Nẵng
0
00:00:00
19
tklongnguyenquanghoang
Nguyễn Quang Hoàng Long - NPH
0
00:00:00
19
dangthaibao5e2
LUU NHAT QUANG
TH PHONG DU
0
436:38:51
0
00:00:00
19
khoa2109
Nguyễn Đức Anh Khoa
THCS Phan Bội Châu
0
00:00:00