Lấy Pho Mát
|
layphomatts10
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
999p |
14% |
3
|
Chữ Số
|
chusots10
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
999p |
25% |
5
|
Số Chính Phương [Bản đặc biệt]
|
cphuongts10
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
999p |
67% |
8
|
APIO 25 - Rotate
|
apio25p3
|
Đề ẩn |
1 |
0% |
0
|
Câu đố
|
tt25puzzle
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
2000p |
14% |
4
|
Ẩm thực
|
tt25cuisine
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
1600p |
6% |
3
|
Dân vũ
|
tt25dance
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
1400p |
25% |
24
|
Chia nhóm
|
tt25group
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
1000p |
20% |
15
|
"Số năm"
|
tt25five
|
HSG THCS |
100p |
46% |
75
|
Đếm cặp điểm
|
tt25intmid
|
HSG THCS |
100p |
45% |
83
|
Bồ câu
|
tt25pigeon
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
2200p |
15% |
10
|
Deque
|
tt25deque
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
1000p |
41% |
53
|
Thay đổi dãy số
|
tt25change
|
HSG THCS |
100p |
36% |
60
|
Nốt nhạc
|
tt25notes
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
800p |
77% |
174
|
Đếm cặp
|
tt25dcap
|
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên |
1200p |
38% |
70
|
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung]
|
prodaytg
|
Bài cho contest |
222p |
29% |
17
|
Đếm Số Phong Phú [pvhung]
|
prodemsopp
|
Bài cho contest |
222p |
37% |
34
|
Đường Cao Tam Giác [pvhung]
|
prodctamgiac
|
Bài cho contest |
222p |
36% |
38
|
Dãy FIBO [pvhung]
|
proxfibo
|
Bài cho contest |
222p |
30% |
21
|
Rút Tiền ATM [pvhung]
|
proratm
|
Bài cho contest |
222p |
45% |
28
|
Thêm Chữ Số [pvhung]
|
prothemchuso
|
Bài cho contest |
222p |
40% |
50
|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10
|
protamphan
|
Bài cho contest |
222p |
35% |
38
|
Thích kẹo ngọt
|
tt25candy
|
ABC |
2000 |
16% |
16
|
[Vector]. Bài 6. max_element, min_element, accumulate
|
vt06
|
Đề chưa ra |
100p |
76% |
29
|
[Vector]. Bài 5. Lật ngược vector
|
vt05
|
Đề chưa ra |
100p |
53% |
18
|
[Vector]. Bài 4. Duyệt
|
vt04
|
Đề chưa ra |
100p |
40% |
24
|
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp
|
vt03
|
Đề chưa ra |
100p |
62% |
30
|
[Vector]. Bài 2. Erase Insert
|
vt02
|
Đề chưa ra |
100p |
49% |
20
|
[Vector]. Bài 1. Push Pop
|
vt01
|
Đề chưa ra |
100p |
65% |
22
|
[Ôn thi hsg] Bài 4: Đổi điểm mua hàng
|
doidiemmuahang
|
Đề chưa ra |
10 |
41% |
8
|
[Ôn thi hsg] Bài 3: Tổng ngày công
|
tongngaycongthcs
|
Đề chưa ra |
10 |
3% |
1
|
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn
|
smmthcs
|
Đề chưa ra |
10 |
44% |
21
|
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất
|
dtlnthcs
|
Đề chưa ra |
10 |
27% |
28
|
[HSG 9] Tiền photo
|
bp04
|
Đề chưa ra |
10 |
33% |
32
|
[HSG 9] Bỏ sỏi
|
bp03
|
Đề chưa ra |
10 |
25% |
5
|
[HSG 9] Số anh cả
|
bp02
|
Đề chưa ra |
10 |
40% |
38
|
[HSG 9] Tổng chữ số
|
bp01
|
Đề chưa ra |
10 |
38% |
143
|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025)
|
25dnab2
|
THT Bảng B |
1p |
18% |
20
|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025)
|
25dnaa1
|
HSG THCS |
1p |
24% |
133
|
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025)
|
25dnaa2
|
HSG THCS |
1p |
29% |
108
|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
|
25dnaa4
|
HSG THCS |
1p |
26% |
85
|
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025)
|
25dnaa3
|
HSG THCS |
1p |
53% |
98
|
Tích lớn nhất
|
tichln
|
Google |
100p |
21% |
27
|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025)
|
25hcha2
|
Thầy Giáo Khôi |
100p |
46% |
206
|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025)
|
25hcha1
|
Thầy Giáo Khôi |
100p |
45% |
258
|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025)
|
25hcha4
|
Thầy Giáo Khôi |
100p |
38% |
230
|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025)
|
25hcha3
|
Thầy Giáo Khôi |
100p |
34% |
143
|
A + B (số thực)
|
aaddbrealnumber
|
Khác |
1 |
7% |
43
|
Thiết kế vi mạch
|
olp6lineconnect
|
OLP MT&TN |
2700p |
0% |
0
|
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG
|
canhgacbt
|
ABC |
100p |
5% |
4
|