KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2
|
kntt10t118vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
33% |
234
|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1
|
kntt10t118vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
41% |
310
|
Số lượng ước số
|
c0504
|
Training |
100 |
48% |
69
|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng
|
kntt10t114vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
30% |
162
|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng
|
kntt10t110vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
55% |
340
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2
|
kntt10t110lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
57% |
369
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1
|
kntt10t110lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
59% |
420
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2
|
kntt10t107vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
24% |
241
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1
|
kntt10t107vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
30% |
268
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2
|
kntt10t104vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
38% |
365
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2
|
kntt10t100vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
11% |
207
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1
|
kntt10t100vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
35% |
270
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 1
|
kntt10t104vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
0% |
0
|
Định thức bậc 3
|
det3
|
Training |
1400p |
27% |
228
|
Cộng trừ trên Module
|
addmodul
|
Training |
1200p |
37% |
280
|
Sắp xếp đếm
|
countingsort
|
Training |
800p |
52% |
1491
|
Tính tổng 03
|
tong03
|
Training |
100 |
11% |
244
|
Tên hay
|
thmttn23p1
|
Đề chưa ra |
100p |
19% |
104
|
Những chuyến bay
|
thmttn23p2
|
Đề chưa ra |
100p |
1% |
8
|
Bảo vệ hoa hồng
|
thmttn23p3
|
Đề chưa ra |
100p |
5% |
12
|
Cano lướt sóng
|
thmttn23p4
|
Đề chưa ra |
100p |
1% |
2
|
Tam Giác Thú Vị
|
tamgiacthuvi
|
Training |
1900p |
19% |
38
|
Hệ số nhị thức
|
binomialcoefficient
|
Training |
2000p |
2% |
35
|
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ)
|
cnt001
|
Training |
100p |
58% |
313
|
Mật mã Caesar
|
23kvatestthmatma
|
THT Bảng A |
800p |
29% |
430
|
GCD GCD GCD
|
gcdgcdgcd
|
ABC |
900 |
10% |
138
|
Đếm Bộ Ba
|
ontaptht1
|
Training |
100p |
8% |
32
|
Tam Giác
|
cvtamgiac
|
Training |
2300p |
2% |
9
|
Truy Cập Hệ Thống
|
hacker
|
Đề ẩn |
1900p |
6% |
36
|
Số ước
|
ttttt4
|
Đề chưa ra |
1,5p |
17% |
58
|
Quả Bóng
|
quabong
|
contest |
800p |
21% |
40
|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
|
23ts10dna2
|
HSG THCS |
100p |
11% |
125
|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
|
23ts10dna4
|
HSG THCS |
100p |
2% |
29
|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen
|
lqdojcontest5bai1
|
contest |
800p |
45% |
651
|
Thêm Không
|
themkhong
|
contest |
800p |
58% |
595
|
Trò chơi với dãy số
|
23lqd8sgame
|
Training |
1400p |
16% |
25
|
Tấn công hệ thống
|
23on4c14
|
THT |
2000p |
7% |
10
|
Hoán vị nhỏ nhất
|
23on4c13
|
THT |
2000p |
10% |
15
|
Chia nhóm
|
23on4c12
|
THT |
1600p |
14% |
42
|
Đánh dấu bảng
|
23on4c11
|
THT |
1600p |
7% |
22
|
Ba Điểm
|
23on4b1
|
contest |
800p |
48% |
1861
|
Đề đầu vào TNV LQDOJ
|
motbaitapthieu
|
HSG THCS |
100p |
0% |
0
|
Tổng Của Hiệu
|
23on4c22
|
contest |
1100p |
21% |
339
|
Bài 1. Vẽ tháp bát giác
|
codecsa01
|
ABC |
10 |
0% |
0
|
Thao Tác
|
23on4c24
|
contest |
2000p |
8% |
5
|
Dòng Chảy
|
stream
|
Đề chưa ra |
1800 |
14% |
8
|
Cửa hàng IQ
|
cuahangiq
|
ABC |
1800p |
12% |
14
|
Giá Trị Nhỏ Nhất
|
23on4c23
|
contest |
1500 |
7% |
13
|
Hoán Đổi
|
23on4b3
|
contest |
1100p |
19% |
97
|
Đếm Chuỗi
|
23on4b4
|
contest |
1800p |
1% |
3
|