HIST
|
hist
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
30% |
50
|
DIFFMAX
|
diffmax
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
29% |
55
|
RICEATM
|
riceatm
|
Trại hè MT&TN 2022 |
100p |
11% |
49
|
Đoán số (THTB TQ 2017)
|
doansothtb
|
Training |
200p |
0% |
0
|
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2)
|
thttq2022b1
|
THT |
300 |
12% |
45
|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
|
thttq2022b2
|
THT |
300 |
12% |
74
|
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2)
|
thttq2022c11
|
THT |
1400 |
9% |
34
|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2)
|
thttq2022c12
|
THT |
1900p |
4% |
13
|
Cắt ghép xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 3 của bảng C1)
|
thttq2022c13
|
THT |
300 |
0% |
0
|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019)
|
lmhquery
|
Practice VOI |
1600p |
43% |
163
|
Truy vấn (Trại hè MB 2019)
|
lmhquerysum
|
Practice VOI |
1600p |
43% |
158
|
Hình chữ nhật (THTB TQ 2017)
|
hcnthtb
|
Training |
200p |
28% |
13
|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdgroup
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
13% |
50
|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbholess
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
28% |
16
|
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbdtwice
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
17% |
23
|
Xa nhất
|
ltbmaxlen
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
13% |
23
|
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022)
|
ltbparray
|
Trại hè MT&TN 2022 |
300 |
50% |
18
|
Từ điển (THTB TQ 2014)
|
dictionarythtb
|
Training |
198p |
0% |
0
|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020)
|
seqk
|
THT |
400p |
15% |
15
|
Hàm số (HSG10v2-2022)
|
hsgtrhamso
|
HSG cấp trường |
300p |
20% |
72
|
Kho lương (HSG10v2-2022)
|
hsgtrkholuong
|
HSG cấp trường |
300p |
38% |
61
|
Chia dãy (HSG10v2-2022)
|
hgtrchiaday
|
HSG cấp trường |
300p |
19% |
60
|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
|
hsgtrpleasant
|
HSG cấp trường |
300p |
27% |
60
|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
|
hsgtrjump
|
HSG cấp trường |
300p |
14% |
22
|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022)
|
hsgtrsubsec
|
HSG cấp trường |
300p |
9% |
29
|
Xếp hình (THTB TQ 2014)
|
xephinhthtb
|
Training |
500p |
2% |
1
|
HOCKEY GAME
|
locodth1819
|
HSG THPT |
450p |
12% |
34
|
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021)
|
mmax2021
|
HSG THCS |
100p |
26% |
720
|
Biến đổi (TS10LQĐ 2021)
|
change2021
|
HSG THCS |
100p |
56% |
545
|
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021)
|
sprime2021
|
HSG THCS |
100p |
27% |
393
|
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021)
|
palind2021
|
HSG THCS |
100p |
12% |
184
|
Bình phương (THTB TQ 2017)
|
binhphuongthtb
|
Training |
300 |
15% |
41
|
Giao điểm (THTB TQ 2014)
|
giaodiemthtb
|
Training |
200p |
24% |
53
|
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
|
sqrmul
|
THT |
1600p |
10% |
169
|
Tìm số lớn nhất
|
largestnumber
|
Training |
200p |
37% |
268
|
Phân tích
|
sumanalyse
|
Training |
250p |
24% |
25
|
olpkhhue22 - Đếm dãy số
|
olpkhhue2022d
|
GSPVHCUTE |
2800p |
0% |
0
|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn
|
olpkhhue2022e
|
GSPVHCUTE |
300p |
10% |
2
|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội
|
olpkhhue2022c
|
GSPVHCUTE |
1800p |
12% |
7
|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái
|
olpkhhue2022b
|
GSPVHCUTE |
1700p |
50% |
9
|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha2
|
THT |
100 |
34% |
767
|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha3
|
THT |
200 |
15% |
205
|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha4
|
THT |
200 |
25% |
192
|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc1
|
THT |
200 |
42% |
910
|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc2
|
THT |
200 |
32% |
63
|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc3
|
THT |
200p |
11% |
22
|
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc4
|
THT |
200 |
24% |
7
|
Robot (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc5
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Siêu thị (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc6
|
THT |
200 |
0% |
0
|
POSIPROD
|
posiprodfc
|
Free Contest |
100 |
27% |
142
|