Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit cses1188 CSES 1700p 22% 18
CSES - String Removals | Xóa xâu cses1149 CSES 1800p 25% 38
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II cses1748 CSES 1800p 25% 94
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" cses1747 CSES 1900p 14% 18
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác cses2192 CSES 2000 24% 94
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu cses2215 CSES 1400p 16% 9
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược cses2214 CSES 1700p 3% 6
CSES - Intersection Points | Giao điểm cses1740 CSES 1700p 23% 36
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị cses1707 CSES 1600p 23% 40
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu cses2425 CSES 1900p 7% 18
CSES - String Reorder | Đảo xâu cses1743 CSES 1600p 9% 12
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ cses2426 CSES 2100p 12% 24
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới cses1677 CSES 2000 23% 45
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I cses2080 CSES 2000p 25% 58
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II cses2081 CSES 2100p 20% 57
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus cses2164 CSES 1500p 35% 91
CSES - Exponentiation | Lũy thừa cses1095 CSES 1300p 35% 846
CSES - Counting Divisor | Đếm ước cses1713 CSES 1500p 27% 1296
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II cses1712 CSES 1400p 24% 438
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm cses2079 CSES 1600 43% 75
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây cses1130 CSES 1700p 36% 94
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối cses2111 CSES 1700 11% 5
CSES - Forest Queries II cses1739 CSES 1900 31% 55
CSES - Increasing Array Queries cses2416 CSES 1900p 30% 35
CSES - Polynomial Queries cses1736 CSES 1900 26% 91
CSES - Counting Bits | Đếm Bit cses1146 CSES 1800 24% 156
CSES - Finding Borders | Tìm biên cses1732 CSES 1500p 34% 104
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc cses1725 CSES 1600 26% 55
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi cses1136 CSES 1600p 38% 63
Triple Fat Ladies tfl Khác 0,7p 17% 38
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức cses1079 CSES 1400 24% 102
CSES - Subordinates | Cấp dưới cses1674 CSES 1500 48% 148
CSES - Pizzeria Queries cses2206 CSES 1800p 38% 128
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố cses2166 CSES 1700 29% 87
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương cses1144 CSES 1800 19% 143
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh cses1646 CSES 1300p 44% 902
CSES - List Removals | Xóa danh sách cses1749 CSES 1700p 32% 171
2+ doors 2plusdoors Cốt Phốt 400 33% 5
Mathching Palindrome - Google Kick Start matchingpalindrome Google 100p 23% 10
Tôi yêu tổ hợp ilovecombinatorics Training 2200 11% 14
Tìm số trung bình goala ABC 1 36% 441
A + B aplusb2 Đề ẩn 100p 16% 326
DMOJ - Bigger Shapes mafix ABC 1 38% 253
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau cses2417 CSES 1700p 23% 193
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố cses2185 CSES 1700p 21% 186
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất cses1645 CSES 1100 42% 369
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị cses1642 CSES 1500 29% 302
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị cses1641 CSES 1000 22% 718
CSES - Reading Books | Đọc sách cses1631 CSES 1200 38% 270
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn cses1630 CSES 1100 51% 223