KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2
|
kntt10t135lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
48% |
552
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1
|
kntt10t135lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
51% |
575
|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2
|
kntt10t130vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
37% |
300
|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2
|
kntt10t126vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
45% |
177
|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1
|
kntt10t126vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
58% |
506
|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2
|
kntt10t126lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
35% |
223
|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1
|
kntt10t126lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
36% |
342
|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2
|
kntt10t122vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
50% |
199
|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2
|
kntt10t122lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
47% |
309
|
Tên bài mẫu
|
mabaimau
|
Đề ẩn |
1600 |
39% |
774
|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2
|
kntt10t118vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
34% |
239
|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1
|
kntt10t118vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
42% |
325
|
Số lượng ước số
|
c0504
|
Training |
100 |
48% |
102
|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng
|
kntt10t114vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
29% |
167
|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng
|
kntt10t110vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
56% |
433
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2
|
kntt10t110lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
52% |
397
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1
|
kntt10t110lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
59% |
430
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2
|
kntt10t107vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
23% |
247
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1
|
kntt10t107vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
30% |
285
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2
|
kntt10t104vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
39% |
377
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2
|
kntt10t100vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
11% |
211
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1
|
kntt10t100vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
35% |
276
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 1
|
kntt10t104vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
0% |
0
|
Định thức bậc 3
|
det3
|
Training |
1400p |
27% |
248
|
Cộng trừ trên Module
|
addmodul
|
Training |
1200p |
38% |
292
|
Sắp xếp đếm
|
countingsort
|
Training |
800p |
52% |
1597
|
Tính tổng 03
|
tong03
|
Training |
100 |
11% |
253
|
Cano lướt sóng
|
thmttn23p4
|
Đề chưa ra |
100p |
1% |
2
|
Bảo vệ hoa hồng
|
thmttn23p3
|
Đề chưa ra |
100p |
5% |
12
|
Những chuyến bay
|
thmttn23p2
|
Đề chưa ra |
100p |
1% |
8
|
Tên hay
|
thmttn23p1
|
Đề chưa ra |
100p |
19% |
106
|
Tam Giác Thú Vị
|
tamgiacthuvi
|
Training |
1900p |
18% |
38
|
Hệ số nhị thức
|
binomialcoefficient
|
Training |
2000p |
2% |
36
|
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ)
|
cnt001
|
Training |
100p |
58% |
362
|
Mật mã Caesar
|
23kvatestthmatma
|
THT Bảng A |
800p |
30% |
452
|
GCD GCD GCD
|
gcdgcdgcd
|
ABC |
900 |
10% |
139
|
Đếm Bộ Ba
|
ontaptht1
|
Training |
100p |
8% |
33
|
Tam Giác
|
cvtamgiac
|
Training |
2300p |
2% |
9
|
Truy Cập Hệ Thống
|
hacker
|
Đề ẩn |
1900p |
6% |
38
|
Số ước
|
ttttt4
|
Đề chưa ra |
1,5p |
17% |
58
|
Quả Bóng
|
quabong
|
contest |
800p |
22% |
42
|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
|
23ts10dna4
|
HSG THCS |
100p |
2% |
29
|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
|
23ts10dna2
|
HSG THCS |
100p |
12% |
132
|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen
|
lqdojcontest5bai1
|
contest |
800p |
45% |
670
|
Thêm Không
|
themkhong
|
contest |
800p |
59% |
619
|
Trò chơi với dãy số
|
23lqd8sgame
|
Training |
1400p |
15% |
26
|
Tấn công hệ thống
|
23on4c14
|
THT |
2000p |
7% |
10
|
Hoán vị nhỏ nhất
|
23on4c13
|
THT |
2000p |
9% |
15
|
Chia nhóm
|
23on4c12
|
THT |
1600p |
14% |
42
|
Đánh dấu bảng
|
23on4c11
|
THT |
1600p |
8% |
23
|