Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Convex Hull | Bao lồi cses2195 CSES 1800p 27% 113
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên cses2193 CSES 1800 28% 42
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất cses2194 CSES 1800 23% 66
CSES - Counting Numbers | Đếm số cses2220 CSES 1800 20% 235
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch cses2181 CSES 2000 30% 185
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy cses1653 CSES 2000p 19% 284
CSES - Projects | Dự án cses1140 CSES 1800p 32% 328
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng cses1145 CSES 1600p 34% 697
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II cses1093 CSES 1600p 28% 405
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1625 CSES 1500p 27% 221
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 57% 409
CSES - Creating Strings | Tạo xâu cses1622 CSES 1000p 50% 654
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số cses2431 CSES 1400p 31% 504
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 32% 253
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 43% 638
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 29% 385
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 30% 398
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1800p 46% 263
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 30% 348
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 28% 593
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1638 CSES 1300p 32% 762
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số cses1637 CSES 1300 60% 1871
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II cses1636 CSES 1400p 38% 672
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I cses1635 CSES 1200p 34% 758
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc cses1633 CSES 1100p 35% 1245
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II cses1644 CSES 1500p 23% 315
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II cses1632 CSES 1400p 31% 146
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu cses1634 CSES 1200p 31% 961
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến cses1076 CSES 1500p 31% 166
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến cses1077 CSES 1600 30% 103
CSES - Gray Code | Mã Gray cses2205 CSES 1200p 41% 361
Rước đèn lanternparade contest 2300p 8% 18
Giao thông traffic contest 2200p 13% 33
Vua trò chơi kingofgame contest 2000p 18% 76
Truy vấn trên xâu strquery contest 2100p 7% 13
Tìm kiếm nhị phân? binarysearch contest 1800p 7% 20
Dư đoạn msegments contest 1700p 17% 54
Hoán vị khác nhau permneq contest 1100p 37% 159
Bánh trung thu mooncake contest 800p 18% 165
Chuỗi hạt nhiều màu beads contest 1500p 11% 35
Đạp xe bicycle contest 1200p 29% 235
Xe đồ chơi toycar contest 800p 28% 456
Làm (việc) nước ma22freeze contest 800p 34% 647
Của hồi môn dowry Training 1700 23% 99
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân cses2430 CSES 2000p 10% 45
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự cses2427 CSES 1900p 2% 2
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng cses1755 CSES 1100p 37% 914
CSES - Coin Grid | Lưới xu cses1709 CSES 1800p 15% 13
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi cses1698 CSES 1800p 20% 8
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao cses1737 CSES 2000p 31% 61