Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 kntt10t135lt2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 48% 562
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 kntt10t135lt1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 52% 601
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 kntt10t130vd2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 36% 364
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 kntt10t126vd2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 46% 184
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 kntt10t126vd1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 58% 512
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 kntt10t126lt2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 36% 239
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 kntt10t126lt1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 36% 348
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 kntt10t122vd2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 52% 226
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 kntt10t122lt2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 47% 321
Tên bài mẫu mabaimau Đề ẩn 1600 40% 806
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 kntt10t118vd2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 34% 244
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 kntt10t118vd1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 42% 336
Số lượng ước số c0504 Training 100 45% 116
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng kntt10t114vd Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 29% 172
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng kntt10t110vd Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 56% 445
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 kntt10t110lt2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 53% 435
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 kntt10t110lt1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 60% 447
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 kntt10t107vd2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 23% 248
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 kntt10t107vd1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 30% 290
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 kntt10t104vd2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 38% 388
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 kntt10t100vd2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 11% 214
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 kntt10t100vd1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 35% 281
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 1 kntt10t104vd1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 0% 0
Định thức bậc 3 det3 Training 1400p 27% 272
Cộng trừ trên Module addmodul Training 1200p 38% 326
Sắp xếp đếm countingsort Training 800p 53% 1656
Tính tổng 03 tong03 Training 100 11% 262
Cano lướt sóng thmttn23p4 Đề chưa ra 100p 1% 2
Bảo vệ hoa hồng thmttn23p3 Đề chưa ra 100p 5% 12
Những chuyến bay thmttn23p2 Đề chưa ra 100p 1% 8
Tên hay thmttn23p1 Đề chưa ra 100p 19% 106
Tam Giác Thú Vị tamgiacthuvi Training 1900p 18% 38
Hệ số nhị thức binomialcoefficient Training 2000p 2% 36
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) cnt001 Training 100p 59% 390
Mật mã Caesar 23kvatestthmatma THT Bảng A 800p 30% 470
GCD GCD GCD gcdgcdgcd ABC 900 10% 143
Đếm Bộ Ba ontaptht1 Training 100p 8% 34
Tam Giác cvtamgiac Training 2300p 2% 10
Truy Cập Hệ Thống hacker Đề ẩn 1900p 6% 38
Số ước ttttt4 Đề chưa ra 1,5p 17% 59
Quả Bóng quabong contest 800p 24% 47
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 23ts10dna4 HSG THCS 100p 2% 30
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 23ts10dna2 HSG THCS 100p 12% 146
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen lqdojcontest5bai1 contest 800p 45% 695
Thêm Không themkhong contest 800p 59% 664
Trò chơi với dãy số 23lqd8sgame Training 1400p 15% 30
Tấn công hệ thống 23on4c14 THT 2000p 8% 12
Hoán vị nhỏ nhất 23on4c13 THT 2000p 10% 16
Chia nhóm 23on4c12 THT 1600p 14% 43
Đánh dấu bảng 23on4c11 THT 1600p 8% 23