Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông cdl1p12 Cánh diều 100p 34% 1333
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình cdl1p11 Cánh diều 100p 39% 2130
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên cdl1p10 Cánh diều 100p 64% 2802
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia cdl1p9 Cánh diều 100p 67% 2599
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng cdl1p8 Cánh diều 100p 36% 1610
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số cdl1p5 Cánh diều 100p 40% 2881
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa cdl1p4 Cánh diều 100p 46% 2560
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound cdl1p3 Cánh diều 100p 48% 2926
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số cdl1p2 Cánh diều 100 59% 3284
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên cdl4p13 Cánh diều 100 27% 1005
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác cdl4p15 Cánh diều 100 34% 714
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật cdl4p17 Cánh diều 100 50% 1212
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất cdl4p11 Cánh diều 100 49% 1064
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số cdl4p10 Cánh diều 100 59% 1223
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI cdl4p12 Cánh diều 100 32% 1475
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt cdl6p10 Cánh diều 100p 46% 940
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách cdl6p9 Cánh diều 100p 49% 1080
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông cdl6p8 Cánh diều 100p 44% 1214
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình cdl6p7 Cánh diều 100p 46% 1500
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 cdl6p6 Cánh diều 100p 45% 1536
Cánh diều - EVENS - Số chẵn cdl6p5 Cánh diều 100p 44% 1668
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp cdl6p4 Cánh diều 100p 53% 1000
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử cdl6p2 Cánh diều 100p 52% 1427
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) cdl4p16 Cánh diều 100 31% 1052
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max cdl4p9 Cánh diều 100 62% 1644
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số cdl4p8 Cánh diều 100 62% 2156
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) cdl4p7 Cánh diều 100 52% 1423
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) cdl4p6 Cánh diều 100 30% 1248
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa cdl4p4 Cánh diều 100 27% 1172
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối cdl4p3 Cánh diều 100 62% 2104
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn cdl4p2 Cánh diều 100 61% 1867
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số cdl4p1 Cánh diều 100 64% 1992
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác cdl4p14 Cánh diều 100 27% 1256
Chìa khóa tình bạn frkeysnotnh Khác 100 9% 20
Đếm ước divisornotnh Khác 100 12% 342
Kết nối ketnoi Cốt Phốt 400p 37% 15
Qua sông quasong contest 400p 8% 92
Dãy số 2022hdk03 THT Bảng A 200p 10% 14
FRACTION COMPARISON fraccom1 HSG THPT 100p 21% 252
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 2022qnaa2 THT Bảng A 200p 30% 627
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 2022qnaa3 THT Bảng A 200p 50% 971
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 2022thtc2b1 HSG THPT 200 23% 867
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 2022thtc2b2 HSG THPT 200 25% 481
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 2022thtc2b3 HSG THPT 200 23% 393
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 2022thtc2b4 HSG THPT 200 14% 157
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 2022thtc1b2 HSG THPT 200 22% 128
Trò chơi chuyền kẹo (THT C1 Đà Nẵng 2022) 2022thtc1b3 HSG THPT 200 8% 4
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022) 2022thtc1b4 HSG THPT 200 8% 10
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 22thtbdna1 HSG THCS 300 33% 1502
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 22thtbdna2 HSG THCS 300 17% 847