CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số
|
cses2182
|
CSES |
1600p |
15% |
99
|
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng
|
cses1619
|
CSES |
1000 |
31% |
593
|
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc
|
cses1091
|
CSES |
1100 |
23% |
486
|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
|
cses1621
|
CSES |
800 |
48% |
1875
|
CSES - Apple Division | Chia táo
|
cses1623
|
CSES |
1000 |
32% |
506
|
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp
|
cses2402
|
CSES |
2100 |
0% |
0
|
Trie - PREFIX
|
prefix
|
DHBB |
1 |
35% |
79
|
J4F #04 - Wrong Answer
|
j4f04
|
Khác |
0,5 |
0% |
0
|
Số hoán vị
|
strperm
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
300 |
19% |
131
|
Ghép số
|
numjoinlmh
|
Đề chưa chuẩn bị xong |
200 |
28% |
184
|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim
|
cses1629
|
CSES |
1100p |
34% |
795
|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
|
cses1090
|
CSES |
900p |
32% |
1082
|
CSES - Coin Piles | Cọc xu
|
cses1754
|
CSES |
1000p |
29% |
466
|
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
|
cses2169
|
CSES |
1600p |
29% |
139
|
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II
|
cses2163
|
CSES |
1500p |
25% |
143
|
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I
|
cses2162
|
CSES |
1000p |
35% |
285
|
CSES - Common Divisors | Ước chung
|
cses1081
|
CSES |
1500 |
26% |
670
|
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau
|
cses1734
|
CSES |
1800 |
27% |
98
|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
|
cses1640
|
CSES |
900 |
24% |
1132
|
Hội những người anh em
|
pairgcd
|
Training |
2000 |
9% |
14
|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
|
cses1139
|
CSES |
2000p |
40% |
152
|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
cses2134
|
CSES |
2100p |
24% |
104
|
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
|
cses1138
|
CSES |
1800p |
37% |
81
|
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
|
cses1137
|
CSES |
1800p |
40% |
83
|
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách
|
cses1135
|
CSES |
1600p |
35% |
104
|
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II
|
cses1688
|
CSES |
1700p |
45% |
104
|
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I
|
cses1687
|
CSES |
1700p |
44% |
110
|
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II
|
cses1133
|
CSES |
1600p |
51% |
74
|
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây
|
cses1131
|
CSES |
1500p |
39% |
138
|
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
|
cses2168
|
CSES |
1400p |
29% |
121
|
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
|
cses1163
|
CSES |
1300p |
36% |
254
|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
cses1618
|
CSES |
900p |
43% |
860
|
CSES - Towers | Tòa tháp
|
cses1073
|
CSES |
1200p |
37% |
360
|
CSES - Playlist | Danh sách phát
|
cses1141
|
CSES |
1200p |
29% |
623
|
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II
|
cses2217
|
CSES |
1600p |
34% |
145
|
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số
|
cses2216
|
CSES |
1300p |
37% |
554
|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
|
cses2183
|
CSES |
1300p |
45% |
436
|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
|
cses1074
|
CSES |
1100p |
35% |
649
|
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
|
cses2415
|
CSES |
2100 |
16% |
27
|
CSES - Apartments | Căn hộ
|
cses1084
|
CSES |
900p |
34% |
954
|
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới
|
cses2418
|
CSES |
2200 |
0% |
0
|
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I
|
cses1132
|
CSES |
1500p |
47% |
98
|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân
|
cses1617
|
CSES |
800p |
38% |
1082
|
CSES - Two Sets | Hai tập hợp
|
cses1092
|
CSES |
1000 |
35% |
398
|
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy
|
cses2207
|
CSES |
1700 |
8% |
20
|
CSES - Two Knights | Hai quân mã
|
cses1072
|
CSES |
1200p |
47% |
414
|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
|
cses1722
|
CSES |
1500 |
15% |
389
|
CSES - Permutations | Hoán vị
|
cses1070
|
CSES |
1000p |
36% |
770
|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
cses1643
|
CSES |
900 |
32% |
1275
|
CSES - Meet in the middle
|
cses1628
|
CSES |
1500 |
23% |
159
|