Bài tập Mã bài Loại Dạng Điểm AC % AC # Hướng dẫn
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền cses2209 CSES number theory (số học), math (toán học), combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo) 1900p 23% 44
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II cses2187 CSES combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo), dp-count (quy hoạch động đếm) 1900p 21% 36
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I cses2064 CSES math (toán học), combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo), dp-count (quy hoạch động đếm) 1600p 23% 84
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh cses1717 CSES math (toán học), combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) 1900p 31% 136
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo cses1716 CSES math (toán học), combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo) 1600p 29% 116
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II cses1715 CSES combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo) 1400p 32% 118
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer cses1134 CSES stl, constructive (xây dựng), tree (cây) 1500p 26% 19
CSES - New Flight Routes | Những Đường Bay Mới cses1685 CSES scc (liên thông mạnh), constructive (xây dựng), graph (đồ thị) 1900p 0% 0
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang cses1099 CSES math (toán học), game-nim, game-sprague-grundy, game-minimax 1700p 31% 46
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que cses1729 CSES math (toán học), dp-general (quy hoạch động cơ bản), game-sprague-grundy 1500p 41% 62
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu cses2208 CSES math (toán học), game-nim, game-minimax 1600p 33% 78
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế cses1728 CSES math (toán học), combinatorics (tổ hợp), probability (xác suất) 1900p 3% 7
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo cses1727 CSES math (toán học), probability (xác suất), dp-count (quy hoạch động đếm) 1700p 32% 104
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển cses1726 CSES math (toán học), probability (xác suất), dp-matrix (quy hoạch động ma trận) 1700p 25% 19
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II cses1098 CSES game-nim, game-sprague-grundy 1700p 36% 58
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I cses1730 CSES bitwise (phép toán bit), game-nim 1400p 38% 74
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc cses1096 CSES dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-matrix (quy hoạch động ma trận) 1700p 18% 65
CSES - Counting Grids | Đếm lưới cses2210 CSES math (toán học), combinatorics (tổ hợp), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo) 2000p 27% 24
CSES - String Transform | Biến đổi xâu cses1113 CSES string (chuỗi), sorting (sắp xếp), suffix-array (mảng hậu tố), implementation (cài đặt) 1700p 17% 19
CSES - Writing Numbers | Viết số cses1086 CSES math (toán học), binary-search (chặt nhị phân) 1700p 22% 43
CSES - Empty String | Xâu Rỗng cses1080 CSES string (chuỗi), combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) 1900p 26% 56
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1078 CSES combinatorics (tổ hợp), dp-count (quy hoạch động đếm) 1600p 13% 46
Villa Numbers villanum Array Practice number theory (số học), math (toán học), implementation (cài đặt) 1400 30% 149
CSES - Permutations II | Hoán vị II cses1075 CSES math (toán học), combinatorics (tổ hợp), dp-count (quy hoạch động đếm), dp-permutation (quy hoạch động hoán vị) 1900p 24% 41
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming cses2136 CSES brute force, geometry (hình học), math (toán học), bitwise (phép toán bit), bitmask 1400 28% 69
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit cses1188 CSES data structures (cấu trúc dữ liệu), segtree-general (cây phân đoạn) 1900p 29% 37
CSES - String Removals | Xóa xâu cses1149 CSES string (chuỗi), combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) 1500p 29% 58
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II cses1748 CSES data structures (cấu trúc dữ liệu), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm), fenwick-tree (BIT), segtree-general (cây phân đoạn) 1700p 26% 130
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" cses1747 CSES greedy (tham lam), data structures (cấu trúc dữ liệu), sorting (sắp xếp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), fenwick-tree (BIT) 2100p 18% 32
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác cses2192 CSES geometry (hình học) 1700 28% 138
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu cses2215 CSES greedy (tham lam), constructive (xây dựng) 1700p 20% 14
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược cses2214 CSES greedy (tham lam), data structures (cấu trúc dữ liệu), combinatorics (tổ hợp), constructive (xây dựng) 1700p 3% 6
CSES - Intersection Points | Giao điểm cses1740 CSES geometry (hình học), data structures (cấu trúc dữ liệu), sweep-line 1700p 27% 52
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị cses1707 CSES dfs/bfs/pfs, cycle (chu trình), bfs-01, graph (đồ thị) 1800p 28% 60
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu cses2425 CSES greedy (tham lam), data structures (cấu trúc dữ liệu), implementation (cài đặt) 1700p 9% 43
CSES - String Reorder | Đảo xâu cses1743 CSES greedy (tham lam), constructive (xây dựng) 1600p 12% 20
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ cses2426 CSES greedy (tham lam), sorting (sắp xếp), binary-search (chặt nhị phân) 1700p 20% 55
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới cses1677 CSES dsu, graph (đồ thị) 1700 34% 146
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I cses2080 CSES centroid, small-to-large, tree (cây) 1900p 28% 109
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II cses2081 CSES data structures (cấu trúc dữ liệu), dp-tree (quy hoạch động trên cây), centroid, small-to-large, tree (cây) 2200p 29% 137
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus cses2164 CSES math (toán học), divide and conquer (chia để trị), recursion (đệ quy) 1800p 35% 107
CSES - Exponentiation | Lũy thừa cses1095 CSES math (toán học), modular (số học modulo) 1300p 36% 1162
CSES - Counting Divisor | Đếm ước cses1713 CSES number theory (số học), sieve (sàng nguyên tố) 1400p 30% 1861
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II cses1712 CSES math (toán học), modular (số học modulo), modular-inverse (nghịch đảo modulo) 1500p 25% 572
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm cses2079 CSES dfs/bfs/pfs, centroid, tree (cây) 1600 48% 114
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây cses1130 CSES greedy (tham lam), dp-tree (quy hoạch động trên cây), matching-general (cặp ghép), graph (đồ thị) 1700p 37% 135
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối cses2111 CSES dp-general (quy hoạch động cơ bản), counting (đếm phân phối), array-list (mảng) 1400 19% 13
CSES - Forest Queries II cses1739 CSES segtree-2d (cây phân đoạn 2D) 1800 36% 86
CSES - Increasing Array Queries cses2416 CSES data structures (cấu trúc dữ liệu), dp-general (quy hoạch động cơ bản), segtree-general (cây phân đoạn), prefix-sum (mảng tiền tố) 2000p 30% 63
CSES - Polynomial Queries cses1736 CSES math (toán học), segtree-general (cây phân đoạn) 1900 28% 144