Tìm số
|
cppb1p353
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
10p |
21% |
18
|
Tìm số
|
cppb1p414
|
Lập trình cơ bản |
10p |
52% |
56
|
Tìm chữ số tròn
|
digitfind
|
Khác |
1300p |
5% |
4
|
Fibo cơ bản
|
fibo01
|
hermann01 |
200p |
16% |
423
|
Bàn cờ vua
|
chess01
|
DHBB |
300p |
52% |
38
|
Văn tự cổ
|
anctext
|
VOI |
2600p |
4% |
5
|
BFS Cơ bản
|
bfs
|
Training |
300p |
35% |
813
|
DFS cơ bản
|
dfs
|
Training |
200p |
51% |
949
|
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy)
|
perirecmin
|
Training |
200 |
32% |
87
|
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Hard)
|
perirecminhard
|
Training |
400p |
17% |
52
|
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*)
|
cntdigraph
|
Training |
600 |
44% |
59
|
Dãy con tăng có tổng lớn nhất
|
dplis1
|
Training |
400p |
19% |
229
|
Mua Cô Ca
|
coca
|
Practice VOI |
300p |
21% |
49
|
Nhảy lò cò
|
jump
|
Practice VOI |
400p |
19% |
12
|
Đoạn con có tổng lớn nhất
|
gss
|
vn.spoj |
200p |
24% |
108
|
Lò cò
|
demen05
|
Training |
200 |
24% |
13
|
Trâu ăn cỏ
|
trauanco
|
Training |
300 |
27% |
45
|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k
|
colkmax
|
Cốt Phốt |
350 |
49% |
47
|
Nhảy lò cò
|
dhloco
|
DHBB |
300p |
45% |
389
|
Cờ vua vô hạn
|
kingdist
|
Khác |
100p |
30% |
4
|
Cờ vua vô hạn 2
|
kingdist2
|
Khác |
100p |
10% |
4
|
Loại cờ mới (DUTPC'21)
|
dutpc2d
|
Training |
300p |
32% |
10
|
Chơi cờ caro (B div 2)
|
caro
|
Happy School |
200 |
6% |
30
|
Đếm cặp có tổng bằng 0
|
cntpair0sum
|
Khác |
200p |
22% |
1265
|
Có giao nhau hay không ?
|
isintersect
|
Cốt Phốt |
120 |
32% |
49
|
Cây P đỉnh (Cơ bản)
|
ptree
|
vn.spoj |
400p |
12% |
8
|
không có bài
|
april2nothing
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
100p |
30% |
531
|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
|
cdl3p8
|
Cánh diều |
100p |
40% |
2432
|
Pháo đài cổ (THT TQ 2013)
|
citadel
|
THT |
250p |
2% |
3
|
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
|
23stra4
|
THT Bảng A |
200 |
8% |
106
|
Khảo cổ khu Hoàng Thành (DHBB 2022)
|
dhbb2022archi
|
DHBB |
500 |
11% |
38
|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
cses1624
|
CSES |
1200p |
57% |
424
|
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
|
cses1648
|
CSES |
1600p |
41% |
379
|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
|
cses1649
|
CSES |
1500p |
45% |
304
|
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
|
cses2081
|
CSES |
2100p |
26% |
105
|
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
|
cses2080
|
CSES |
2000p |
27% |
91
|
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới
|
cses1677
|
CSES |
2000 |
29% |
91
|
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất
|
cses1655
|
CSES |
1600p |
29% |
69
|
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn
|
cses2179
|
CSES |
1500p |
22% |
12
|
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được
|
cses2138
|
CSES |
1700p |
23% |
36
|
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua
|
cses1697
|
CSES |
1800p |
22% |
33
|
Tưới nước đồng cỏ
|
fwater
|
vn.spoj |
1800 |
32% |
22
|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
|
cd22shortestdk
|
DHBB |
300p |
26% |
209
|
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật
|
22l9thithur2b3
|
HSG THCS |
1p |
55% |
45
|
Đường đi có tổng lớn nhất
|
maxsumpath
|
Training |
900 |
40% |
282
|
Thám hiểm khảo cổ
|
olp4ck3a
|
OLP MT&TN |
1700p |
5% |
82
|
Không làm mà đòi có ăn
|
april3tinder
|
ABC |
1 |
33% |
228
|
Bạn có phải là robot không?
|
areyouarobot
|
Tháng tư là lời nói dối của em |
1p |
13% |
572
|
Cờ Vua
|
23on2c24
|
contest |
1900p |
15% |
60
|
PVHOI 4 - V - CÂY CƠ BẢN
|
pvhoi4v
|
GSPVHCUTE |
2500 |
5% |
11
|