Bài tập Mã bài Loại Dạng Điểm AC % AC #
Tổng Đơn Giản easysum contest math (toán học), adhoc, implementation (cài đặt) 900p 43% 1943
Dãy Cuốm custr contest greedy (tham lam), string (chuỗi), combinatorics (tổ hợp), adhoc 1600p 37% 224
Chia Số dividing contest brute force, number theory (số học), math (toán học), dp-count (quy hoạch động đếm), adhoc 1900 14% 123
Mã Hóa Xâu encodestr contest string (chuỗi), adhoc, implementation (cài đặt), beginner (nhập môn) 800 0% 2
[Python_Training] Bật hay Tắt airchange Training Python adhoc, implementation (cài đặt), if-else (câu lệnh rẽ nhánh), beginner (nhập môn) 800 45% 639
Tổng bình phương maxsumsq contest greedy (tham lam), math (toán học), data structures (cấu trúc dữ liệu) 2000p 23% 164
[Python_Training] Đếm lục giác hexavip Training Python geometry (hình học), math (toán học), adhoc, constructive (xây dựng) 1500 22% 67
giaoxu06 giaoxu06 Training math (toán học), combinatorics (tổ hợp), adhoc 1300p 33% 212
Đếm dãy ngoặc bracketcount COCI combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), stack (ngăn xếp) 2000 17% 27
Đếm táo 2 applecount2 COCI math (toán học), dp-digit (quy hoạch động chữ số), adhoc, implementation (cài đặt) 1800 37% 66
Tích đặc biệt mularr DHBB math (toán học), implementation (cài đặt), beginner (nhập môn), array-list (mảng), prefix-sum (mảng tiền tố) 1300p 33% 431
Gộp dãy toàn số 1 mingroup1 DHBB greedy (tham lam), math (toán học), adhoc, array-list (mảng) 1400p 38% 335
Xâu con đặc biệt specsubstr DHBB string (chuỗi), adhoc, implementation (cài đặt), array-list (mảng), prefix-sum (mảng tiền tố) 1500p 58% 563
Dãy chẵn lẻ cân bằng numbers DHBB adhoc, implementation (cài đặt), prefix-sum (mảng tiền tố) 1300p 24% 286
Kích thước mảng con lớn nhất maxsubarr DHBB binary-search (chặt nhị phân), prefix-sum (mảng tiền tố) 1600p 37% 420
Đoạn con có tổng lớn nhất gss vn.spoj dp-general (quy hoạch động cơ bản), segtree-general (cây phân đoạn), adhoc, rmq (truy vấn đoạn) 1900p 24% 119
dist dist Training data structures (cấu trúc dữ liệu), adhoc, beginner (nhập môn) 800p 37% 1814
[Python_Training] s và t biendoiitnhat Training Python greedy (tham lam), bfs-01, adhoc, graph (đồ thị) 1600 13% 20
Sự Khác Biệt sukhacbiet Training greedy (tham lam), binary-search (chặt nhị phân), adhoc, prefix-sum (mảng tiền tố) 2000 28% 32
Chuỗi Gen chuoigen Training greedy (tham lam), string (chuỗi), dp-general (quy hoạch động cơ bản), adhoc 1500 55% 23
GCD Lũy Thừa gcdlt Training number theory (số học), modular (số học modulo), adhoc, binary-lifting 1800 20% 128
Hai phần tử dễ thương dethuongpair Training greedy (tham lam), aho-corasick, array-list (mảng) 1300 22% 1220
Hồ thiên nga labudovi COCI dijkstra, bfs-01, adhoc, graph (đồ thị) 1900 21% 120
Ra-One Numbers raone DHBB math (toán học), dp-count (quy hoạch động đếm), dp-digit (quy hoạch động chữ số) 1800p 22% 189
Tổng từ i -> j sumij Training math (toán học) 800p 17% 1016
Tổng xor của đường đi xorpath COCI bitwise (phép toán bit), euler-tour (đường đi Euler trên cây), trie, tree (cây) 2200p 25% 32
Giao bài tập assigntask COCI combinatorics (tổ hợp), inclusion-exclusion (bao hàm loại trừ), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm), adhoc 2000p 22% 14
Giao lưu socialised Training brute force, number theory (số học), math (toán học), binary-search (chặt nhị phân), implementation (cài đặt) 2000 16% 9
Đế chế empires Training data structures (cấu trúc dữ liệu), sorting (sắp xếp), monotonic-queue (hàng đợi đơn điệu), segtree-general (cây phân đoạn), sparse-table, binary-lifting 1900p 23% 227
Đảo nữ hoàng vhisland contest geometry (hình học), binary-search (chặt nhị phân), optimization (tối ưu hóa), adhoc, minimum-spanning-tree (cây khung nhỏ nhất) 1900p 23% 67
Điểm Hoàn Hảo perfect Khác number theory (số học), math (toán học), combinatorics (tổ hợp), dp-digit (quy hoạch động chữ số), adhoc 2300p 7% 26
Chia táo chiatao vn.spoj greedy (tham lam), dp-general (quy hoạch động cơ bản), monotonic-queue (hàng đợi đơn điệu), adhoc, prefix-sum (mảng tiền tố) 1900p 10% 50
POLYGON polygon Training geometry (hình học), convex-hull (bao lồi) 1900 56% 2
Bội P multm Training greedy (tham lam), dp-general (quy hoạch động cơ bản), adhoc, graph (đồ thị) 1900p 15% 101
Điền số cùng Ngọc fillb Practice VOI adhoc, flow-general (luồng tổng quát), flow-demands (luồng với điều kiện) 2100p 16% 35
3U1D 3u1d Training data structures (cấu trúc dữ liệu), segtree-general (cây phân đoạn), treap/splay 2300 10% 3
Bức tường wall14 IOI segtree-general (cây phân đoạn) 2000p 10% 7
Mật Ong (Q.Trị) matong HSG THPT number theory (số học), sieve (sàng nguyên tố), primality-test (kiểm tra số nguyên tố), adhoc 1800p 10% 252
divisor03 divisor03 vn.spoj greedy (tham lam), number theory (số học), math (toán học), binary-search (chặt nhị phân) 1800p 23% 105
divisor02 divisor02 vn.spoj math (toán học), modular (số học modulo), bignum 900p 33% 801
divisor01 divisor01 vn.spoj greedy (tham lam), number theory (số học), math (toán học) 1400p 61% 1145
SEQ19845 seq19845 VOI matching-general (cặp ghép), dp-bitmask (quy hoạch động bitmask), graph (đồ thị), bitmask 2300p 9% 28
minict12 minict12 Training two-pointers (hai con trỏ), adhoc, array-list (mảng) 1600p 27% 379
Ước tự nhiên (QNOI 2020) natdiv20 HSG THPT number theory (số học), math (toán học), sieve (sàng nguyên tố), prefix-sum (mảng tiền tố) 1600p 27% 260
minict11 minict11 Training sorting (sắp xếp), adhoc, implementation (cài đặt) 800p 18% 577
minict10 minict10 Training sorting (sắp xếp), counting (đếm phân phối), implementation (cài đặt) 800p 53% 1646
HOLIDAY holiday14 IOI divide and conquer (chia để trị), binary-search (chặt nhị phân), dp-general (quy hoạch động cơ bản), segtree-general (cây phân đoạn), adhoc 2300p 12% 15
Giá sách bookshelf DHBB greedy (tham lam), binary-search (chặt nhị phân), dp-general (quy hoạch động cơ bản) 1900p 44% 210
Hòn đảo islands DHBB greedy (tham lam), sorting (sắp xếp), sweep-line, adhoc 1800p 18% 56
Mua quà buygifts DHBB sorting (sắp xếp), two-pointers (hai con trỏ), binary-search (chặt nhị phân), adhoc 1400p 36% 670