Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Dạng
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Xâu con chung dài nhất
|
longescomtstr
|
Training |
dp-general |
400p |
30% |
931
|
Tìm số
|
findnum02
|
Training |
backtrack |
300p |
25% |
307
|
Bài toán ba lô 2
|
knapsack2
|
Training |
dp-general |
400 |
32% |
887
|
Bài toán ba lô 1
|
knapsack1
|
Training |
dp-general |
350 |
36% |
1498
|
Kì nghỉ của Kaninho
|
vacation
|
Training |
dp-general |
350 |
50% |
1129
|
Tường gạch
|
gachchanle
|
THT Bảng A |
adhoc |
100p |
63% |
1217
|
San nước cam
|
sannuoc
|
THT Bảng A |
adhoc |
100p |
15% |
606
|
Sắp xếp ba số
|
sx3s0
|
THT Bảng A |
adhoc |
100p |
29% |
516
|
FiFa
|
fifa
|
THT Bảng A |
math |
100p |
32% |
284
|
Chú ếch và hòn đá 2
|
stonefrog2
|
Training |
dp-general |
350 |
42% |
1699
|
Kế hoạch thuê nhân công
|
project
|
Training |
data structures, stack-queue |
400p |
14% |
64
|
Chú ếch và hòn đá 1
|
stonefrog1
|
Training |
dp-general |
200 |
40% |
2023
|
Kanino và bài toán bông hoa(*)
|
flowerchoose
|
Training |
dynamic programming, data structures |
1600p |
37% |
132
|
Bài toán đếm đường đi trong đồ thị đơn có hướng(*)
|
cntdigraph
|
Training |
matrix multiplication |
600 |
44% |
60
|
Chia bánh
|
share
|
Practice VOI |
math-general |
400p |
26% |
204
|
Thẻ thông minh
|
scard
|
Practice VOI |
sieve, adhoc, bignum |
1700p |
31% |
46
|
NUMK
|
numk18
|
Practice VOI |
adhoc |
400p |
27% |
18
|
MAGIC
|
magic
|
Practice VOI |
adhoc |
400p |
25% |
12
|
Nhảy lò cò
|
jump
|
Practice VOI |
adhoc |
400p |
19% |
12
|
Phương trình
|
equa
|
Practice VOI |
adhoc |
400p |
17% |
11
|
CAMELOT
|
camelot
|
Practice VOI |
dfs/bfs/pfs, graph |
1600p |
11% |
98
|
Trò chơi khối hộp
|
blgame
|
Practice VOI |
game theory |
2200p |
6% |
9
|
Vấn đề 2^k
|
pow2inlist
|
Happy School |
greedy, bitwise |
200p |
12% |
88
|
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
|
multisum
|
Training |
dp-digit |
600 |
31% |
217
|
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*)
|
permustr
|
Training |
dp-general |
600 |
38% |
57
|
Tính toán đơn giản
|
mathematics
|
Training |
number theory |
400p |
18% |
85
|
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*)
|
divigroup
|
Training |
dp-bitmask |
600 |
38% |
59
|
Thằng bờm và Phú ông
|
bottles
|
Practice VOI |
stack-queue |
400p |
16% |
273
|
Số điểm cao nhất
|
maxscore
|
Happy School |
prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
200p |
19% |
638
|
Chuyển động
|
motion
|
Practice VOI |
geometry, math |
400p |
24% |
5
|
Điểm danh vắng mặt
|
swcabsence
|
CPP Advanced 01 |
10. Đếm phân phối - Counting |
100p |
43% |
2362
|
Đoán số
|
countmod
|
Practice VOI |
math, extgcd |
400p |
32% |
31
|
Giải hệ
|
intsle
|
Practice VOI |
math |
400p |
9% |
71
|
Phát giấy thi
|
papers
|
Practice VOI |
math |
1800p |
30% |
268
|
Phương trình
|
inteqn
|
Practice VOI |
math |
200p |
37% |
90
|
Trốn tập
|
trontap
|
Practice VOI |
math |
400p |
31% |
28
|
Đong nước
|
cwater
|
Practice VOI |
math |
400p |
17% |
78
|
Máy ATM
|
atm
|
Practice VOI |
extgcd |
400p |
25% |
61
|
Giả giai thừa
|
notfactor
|
Practice VOI |
math |
400p |
16% |
63
|
Hàn tín điểm binh
|
hantin
|
Practice VOI |
math |
400p |
24% |
64
|
Tiền tệ
|
currency
|
Practice VOI |
extgcd |
400p |
24% |
120
|
Phương trình Diophantine
|
diophantine
|
Practice VOI |
number theory, adhoc |
300p |
21% |
209
|
Số dư
|
mod
|
Practice VOI |
number theory, modular-inverse |
300p |
13% |
77
|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn
|
equalmod
|
Practice VOI |
number theory |
300p |
21% |
74
|
Bi xanh (THT TQ 2015)
|
bixanh
|
Practice VOI |
number theory |
300p |
7% |
48
|
KNIGHT
|
knight
|
Training |
dfs/bfs/pfs, adhoc |
300p |
33% |
20
|
KING
|
king
|
Training |
dfs/bfs/pfs |
400p |
28% |
16
|
Bài toán Số học
|
sohoc
|
Happy School |
number theory, math |
1700p |
18% |
89
|
Nghiên cứu GEN
|
zerogen
|
Happy School |
math, 04 string (Chuỗi), hashing |
400p |
34% |
111
|
Chia tiền
|
chiatien
|
Happy School |
math |
300p |
21% |
178
|