Trại cách ly
|
camp
|
DHBB |
dp-general |
300p |
16% |
37
|
Post bài FB
|
partition
|
DHBB |
math, math-general, combinatorics |
400p |
17% |
9
|
ATM Gạo
|
crec
|
HSG_THCS_NBK |
dp-general |
400p |
16% |
13
|
Thay đổi bảng
|
table
|
DHBB |
data structures, segtree-general |
300p |
15% |
30
|
Fibo cơ bản
|
fibo01
|
hermann01 |
dp-general |
200p |
16% |
458
|
Sắp xếp bảng số
|
numorder
|
hermann01 |
binary-search |
200p |
17% |
374
|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ)
|
adventure1
|
contest |
brute force, math |
200p |
35% |
752
|
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
|
adventure2
|
contest |
brute force, math |
300p |
21% |
406
|
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ)
|
firstchallenge1
|
contest |
math, math-general, combinatorics |
200p |
20% |
48
|
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản khó)
|
firstchallenge2
|
contest |
math, math-general, combinatorics |
500p |
15% |
31
|
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới
|
othello
|
contest |
brute force, dfs/bfs/pfs |
200p |
21% |
32
|
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan
|
dihocve
|
contest |
brute force, data structures |
100p |
43% |
321
|
Xin chào 2
|
hello02
|
Training |
brute force, 04 string (Chuỗi) |
100p |
36% |
944
|
Xin chào 1
|
hello01
|
hermann01 |
brute force, 04 string (Chuỗi) |
100p |
38% |
1385
|
a cộng b
|
aaddb
|
hermann01 |
bignum |
200p |
40% |
3249
|
Hành trình bay
|
plane
|
HSG_THCS_NBK |
04 string (Chuỗi) |
100p |
42% |
757
|
Gửi thư
|
letter
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
35% |
400
|
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai
|
maisumod
|
contest |
brute force, math |
400p |
38% |
65
|
Đảo ngược xâu con
|
revstr
|
hermann01 |
brute force, 04 string (Chuỗi) |
200p |
15% |
211
|
POWER
|
power
|
hermann01 |
brute force, math |
100p |
18% |
487
|
Bảng số tự nhiên 1
|
w02
|
hermann01 |
brute force, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
55% |
5563
|
Bảng số tự nhiên 2
|
w03
|
Training |
brute force, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
56% |
5042
|
Bảng số tự nhiên 3
|
w04
|
Training |
brute force, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
60% |
4530
|
Chữ số của N
|
w05
|
BT 6/9 |
brute force, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
53% |
5589
|
Ước số chung
|
w06
|
ôn tập |
brute force, math, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
49% |
5136
|
Ước số chung lớn nhất (Khó)
|
w07
|
ôn tập |
math, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
37% |
4266
|
Ước số chung
|
w06scr
|
hermann01 |
math, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
43% |
801
|
Ước số chung bản nâng cao
|
w06advanced
|
ôn tập |
brute force, math, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
28% |
53
|
Ước số chung lớn nhất (Dễ)
|
w07a
|
ôn tập |
math, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
68% |
234
|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình)
|
w07b
|
ôn tập |
math, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
53% |
128
|
Tính tổng
|
w01
|
hermann01 |
brute force, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100 |
39% |
3715
|
Bảng mã Ascii (HSG '18)
|
ascii
|
hermann01 |
04 string (Chuỗi) |
100p |
49% |
1633
|
Xâu đối xứng (Palindrom)
|
palinstr
|
hermann01 |
04 string (Chuỗi) |
100p |
51% |
4869
|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng
|
24ct0000palindrome
|
hermann01 |
04 string (Chuỗi) |
100p |
61% |
252
|
Vị trí zero cuối cùng
|
poszero
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
48% |
3950
|
Nén xâu
|
comstr
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
41% |
2436
|
Giải nén xâu
|
decomstr
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
38% |
1831
|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019)
|
19thtbdna1
|
CPP Advanced 01 |
10. Đếm phân phối - Counting |
100p |
55% |
4763
|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17)
|
csln
|
Training |
04 string (Chuỗi), adhoc, 03 for, while (Cấu trúc lặp) |
100p |
59% |
5299
|
Chuyển đổi xâu
|
str05
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
49% |
4133
|
Xóa dấu khoảng trống
|
str04
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
38% |
3535
|
Chênh lệch độ dài
|
str01
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
56% |
4715
|
Đếm dấu cách
|
str02
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
60% |
4801
|
Hoa thành thường
|
str03
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
53% |
4436
|
Tổng k số
|
sumk
|
contest |
greedy |
200p |
30% |
2644
|
Tổng dãy con
|
subseq01
|
contest |
prefix-sum, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) |
200p |
24% |
1011
|
Rút gọn xâu
|
substr
|
Training |
04 string (Chuỗi) |
100p |
42% |
675
|
Nhỏ hơn
|
lessthan
|
contest |
07. Sắp xếp (sortings), binary-search |
200p |
24% |
1025
|
Bài toán luyện tập dễ
|
ooeasy
|
Khác |
math, math-general, probability |
600p |
5% |
10
|
Đếm số âm dương
|
cntnum
|
CPP Advanced 01 |
10. Đếm phân phối - Counting |
200p |
48% |
5056
|