Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025)
|
25dnaa1
|
HSG THCS |
math |
1p |
0% |
0
|
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025)
|
25dnaa2
|
HSG THCS |
math |
1p |
0% |
0
|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
|
25dnaa4
|
HSG THCS |
math |
1p |
0% |
0
|
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025)
|
25dnaa3
|
HSG THCS |
math |
1p |
0% |
0
|
Số lớn nhất
|
tichln
|
Google |
bignum |
100p |
0% |
0
|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025)
|
25hcha2
|
Thầy Giáo Khôi |
math |
100p |
0% |
0
|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025)
|
25hcha1
|
Thầy Giáo Khôi |
math |
100p |
0% |
0
|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025)
|
25hcha4
|
Thầy Giáo Khôi |
math |
100p |
41% |
188
|
Số vui (THTA Hải Châu 2025)
|
25hcha3
|
Thầy Giáo Khôi |
math |
100p |
0% |
0
|
A + B (số thực)
|
aaddbrealnumber
|
Khác |
2sat |
1 |
1% |
2
|
Thiết kế vi mạch
|
olp6lineconnect
|
OLP MT&TN |
output-only |
2700p |
0% |
0
|
CANH GÁC BẢO TÀNG - DP +SEG
|
canhgacbt
|
ABC |
Quy hoạch động |
100p |
5% |
3
|
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
|
brvthsg92025gifts
|
HSG THCS |
number theory |
1p |
22% |
60
|
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
|
brvthsg92025fcut
|
HSG THCS |
data structures, Quy hoạch động |
1p |
10% |
9
|
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
|
brvthsg92025bnum
|
HSG THCS |
number theory |
1p |
22% |
58
|
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
|
brvthsg92025maxs
|
HSG THCS |
Quy hoạch động |
1p |
22% |
46
|
KẾ HOẠCH THI ĐẤU
|
b4qhd
|
HSG THPT |
Quy hoạch động |
100p |
27% |
25
|
ĐOÀN XE QUA CẦU
|
cau2e12
|
HSG THPT |
Quy hoạch động |
100p |
31% |
20
|
CON ĐƯỜNG HOA
|
b4d4
|
HSG THPT |
Quy hoạch động |
100p |
41% |
10
|
Ô TÔ BAY
|
otbay23
|
ABC |
Quy hoạch động |
100p |
10% |
4
|
TẶNG QUÀ
|
tangquabg2023
|
ABC |
Quy hoạch động |
100p |
13% |
3
|
CHUYỀN TIN
|
bt2022
|
ABC |
Quy hoạch động |
100p |
17% |
2
|
CHỌN QUÀ
|
hsg111516
|
ABC |
HSG |
100p |
8% |
1
|
Hinh chữ nhật (11_15_16)
|
11hsg1516
|
ABC |
HSG |
100p |
0% |
0
|
Cây dễ
|
eztree
|
Khác |
data structures, dsu, euler-tour, hld, implementation, binary-lifting |
2400p |
10% |
15
|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy
|
2022usopenbronze3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
4% |
2
|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars
|
2022usopenbronze2
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
50% |
10
|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Photoshoot
|
2022usopenbronze1
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
13% |
1
|
USACO 2022 US Open Contest, Silver, COW Operations
|
2022usopensilver3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
17% |
1
|
USACO 2022 US Open Contest, Silver, Subset Equality
|
2022usopensilver2
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
17% |
1
|
USACO 2022 US Open Contest, Silver, Visits
|
2022usopensilver1
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
100% |
2
|
USACO 2022 US Open Contest, Gold, Balancing a Tree
|
2022usopengold3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2022 US Open Contest, Gold, Pair Programming
|
2022usopengold2
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
25% |
1
|
USACO 2022 US Open Contest, Gold, Apple Catching
|
2022usopengold1
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
50% |
1
|
USACO 2022 US Open Contest, Platinum, Up Down Subsequence
|
2022usopenplatinum3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
14% |
1
|
USACO 2022 US Open Contest, Platinum, Hoof and Brain
|
2022usopenplatinum2
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
50% |
1
|
USACO 2022 US Open Contest, Platinum, 262144 Revisited
|
2022usopenplatinum1
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
50% |
1
|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Reverse Engineering
|
2022decbronze3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
50% |
1
|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Feeding the Cows
|
2022decbronze2
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College
|
2022decbronze1
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
21% |
8
|
USACO 2022 December Contest, Silver, Range Reconstruction
|
2022decsilver3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2022 December Contest, Silver, Circular Barn
|
2022decsilver2
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2022 December Contest, Silver, Barn Tree
|
2022decsilver1
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
0% |
0
|
USACO 2022 December Contest, Gold, Strongest Friendship Group
|
2022decgold3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
50% |
1
|
USACO 2022 December Contest, Gold, Mountains
|
2022decgold2
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
33% |
1
|
USACO 2022 December Contest, Gold, Bribing Friends
|
2022decgold1
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
25% |
1
|
USACO 2022 December Contest, Platinum, Palindromes
|
2022decplatinum3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
33% |
1
|
USACO 2022 December Contest, Platinum, Making Friends
|
2022decplatinum2
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
100% |
1
|
USACO 2022 December Contest, Platinum, Breakdown
|
2022decplatinum1
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
50% |
1
|
USACO 2023 January Contest, Bronze, Moo Operations
|
2023janbronze3
|
USACO |
Luyện tập |
1000p |
11% |
4
|