Chia nhóm
|
hsghn2015b2
|
HSG THCS |
100p |
19% |
13
|
Tạo số
|
hsghn2015b3
|
HSG THCS |
100p |
20% |
18
|
Bảng số
|
hsghn2015b4
|
HSG THCS |
100p |
17% |
8
|
Tam giác cân
|
tgcan
|
HSG THPT |
400p |
16% |
227
|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20)
|
1920sodep
|
HSG THPT |
300p |
49% |
1884
|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20)
|
1920ucnn
|
HSG THPT |
300p |
24% |
1355
|
Số chính phương (HSG12'18-19)
|
1819socp
|
HSG THPT |
300p |
25% |
396
|
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21)
|
pearlmv
|
HSG THPT |
300p |
31% |
75
|
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearldist
|
HSG THPT |
300p |
36% |
45
|
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearlmat
|
HSG THPT |
300p |
22% |
29
|
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearl
|
HSG THPT |
300p |
17% |
35
|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
divide
|
HSG THPT |
500p |
26% |
100
|
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearltree
|
HSG THPT |
500p |
31% |
37
|
Ước tự nhiên (QNOI 2020)
|
natdiv20
|
HSG THPT |
200p |
27% |
178
|
Mật Ong (Q.Trị)
|
matong
|
HSG THPT |
1800p |
9% |
121
|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
|
1819bosotg
|
HSG THPT |
200 |
29% |
1089
|
Xâu con (HSG12'18-19)
|
1819substr
|
HSG THPT |
300p |
23% |
699
|
Dãy đẹp (THTC 2021)
|
daydep
|
HSG THPT |
200 |
33% |
373
|
Siêu đối xứng (THTC 2021)
|
doixung
|
HSG THPT |
200 |
27% |
68
|
KILA (THTC 2021)
|
kila
|
HSG THPT |
1200 |
29% |
67
|
Gói kẹo (THTC 2021)
|
goikeo
|
HSG THPT |
200 |
13% |
26
|
Thí nghiệm với loài kiến (Bài 4 THTC N.An 2021))
|
d13naantexper
|
HSG THPT |
100 |
1% |
3
|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnisum
|
HSG THPT |
200p |
50% |
771
|
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnibit
|
HSG THPT |
200p |
34% |
282
|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnibnum
|
HSG THPT |
200p |
28% |
194
|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021)
|
qnisummax
|
HSG THPT |
200p |
20% |
95
|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13pnum
|
HSG THPT |
2100p |
37% |
82
|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13badmi
|
HSG THPT |
200p |
23% |
86
|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13permu
|
HSG THPT |
1900p |
34% |
64
|
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22)
|
dist2021
|
HSG THPT |
500p |
14% |
36
|
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22)
|
candy2021
|
HSG THPT |
600p |
19% |
23
|
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22)
|
culinary2021
|
HSG THPT |
500p |
21% |
30
|
LIE RACE
|
itsallalie
|
HSG THPT |
200 |
45% |
105
|
FRACTION COMPARISON
|
fraccom1
|
HSG THPT |
100p |
22% |
256
|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b2
|
HSG THPT |
200 |
22% |
126
|
Trò chơi chuyền kẹo (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b3
|
HSG THPT |
200 |
8% |
4
|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b4
|
HSG THPT |
200 |
8% |
10
|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b1
|
HSG THPT |
200 |
24% |
813
|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b2
|
HSG THPT |
200 |
26% |
462
|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b3
|
HSG THPT |
200 |
23% |
366
|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b4
|
HSG THPT |
200 |
15% |
152
|
HOCKEY GAME
|
locodth1819
|
HSG THPT |
450p |
12% |
32
|
Bán trà sữa
|
gltht23r1milktea
|
HSG THPT |
2300 |
4% |
6
|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11a
|
HSG THPT |
400p |
27% |
233
|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11b
|
HSG THPT |
400p |
28% |
241
|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11c
|
HSG THPT |
400p |
23% |
148
|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024)
|
24hsg9c
|
HSG THPT |
300p |
18% |
95
|
Bài 2 (THTA N.An 2021)
|
21nana2
|
THT Bảng A |
100p |
25% |
302
|
Quy luật dãy số 01
|
seqql01
|
THT Bảng A |
200p |
20% |
350
|
Chia táo 2
|
math14
|
THT Bảng A |
100p |
43% |
2003
|