Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm ▴ AC % AC #
Giá trị trung bình gttb Training 100p 24% 531
Chia năm nhiều lần five Training 100p 21% 157
Sắp xếp không tăng sortcb01 Training 100p 50% 3245
Sắp xếp không giảm sortcb00 Training 100p 55% 1963
Số lớn thứ k sortcb03 Training 100p 52% 3126
Đếm Kí Tự countchar Training 100 20% 166
FINDMAX1 findmax1 Training 100p 50% 220
TRAVEL1 travel1 Training 100p 51% 32
Yugioh sortcb04 Training 100p 47% 2108
LMHT sortcb05 Training 100p 44% 1829
Hello ifforwhile01 Training 100 58% 1603
Hello again ifforwhile02 Training 100 63% 1125
Thực hiện biểu thức 1 ifforwhile03 Training 100 49% 1241
Thực hiện biểu thức 2 ifforwhile04 Training 100 61% 1022
Vận tốc trung bình ifforwhile05 Training 100 33% 2078
Điểm trung bình môn ifforwhile06 Training 100 27% 3052
Trung điểm k01 Training 100 54% 344
Những đôi tất khác màu k02 Training 100 58% 431
Bắt tay hợp tác k03 Training 100 43% 496
Diện tích hình tam giác k04 Training 100 26% 626
Mắt kiểm soát k05 Training 100 37% 272
Space Jump k07 Training 100 41% 154
Bẻ thanh socola k08 Training 100 52% 315
Lẻ Lẻ Lẻ k09 Training 100 21% 157
Vận tốc trục Ox k10 Training 100 34% 44
Giá trị ước số k11 Training 100 28% 440
Gấp hạc k12 Training 100 52% 338
Mảng A k13 Training 100 38% 47
Quy luật k14 Training 100 36% 31
Kẹo đây k15 Training 100 30% 160
Căn bậc 2 của mũ 2 greedy01 Training 100 22% 138
Hai mũ nhân A greedy02 Training 100 55% 88
Tính giai thừa giaithua Training 100p 39% 1759
Tính số Fibo thứ n fibo Training 100p 51% 997
Ước có ước là 2 k16 Training 100 24% 1198
Số thập nhị phân k17 Training 100 18% 37
Chẵn hay lẻ? k18 Training 100 17% 38
Số Tiến Đạt k19 Training 100 28% 47
Ant man 01 k20 Training 100 17% 19
Lũy thừa luythua01 Training 100p 22% 714
Trồng Cây demen02 Training 100 32% 116
square number kh01 Training 100p 28% 1935
module 0 kh02 Training 100p 39% 465
number of steps kh03 Training 100 18% 248
hợp lý kh04 Training 100 21% 62
gcd( a -> b) kh05 Training 100 32% 688
`>n && %k==0` kh06 Training 100p 37% 906
Nhảy kh08 Training 100 42% 58
Kẹo đây 2 kh10 Training 100 43% 81
minict01 minict01 Training 100p 63% 951