25STRA019

Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1500pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1173pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(774pp)
WA
7 / 10
PY3
74%
(720pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Training (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Tổng Ami | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
THT Bảng A (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (3310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 800.0 / |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #3 | 800.0 / |