BaoLongnek
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PYPY
86%
(1200pp)
AC
9 / 9
PYPY
81%
(1140pp)
AC
21 / 21
PYPY
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(882pp)
WA
19 / 20
PYPY
70%
(796pp)
AC
800 / 800
PY3
66%
(663pp)
AC
6 / 6
PYPY
63%
(504pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
contest (1175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Training (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Cặp | 1600.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1400.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
THT Bảng A (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |